Thực đơn
LGBT ở Nhật Bản Thuật ngữ và tiếng lóngĐầu tiên, những từ như chúng đạo (shudō, 衆道), nhược chúng đạo (wakashudō, 若衆道) và nam sắc (nanshok, 男色) được ưa dùng trong suốt thời kỳ Edo. Những từ này không chỉ cá nhân mà chỉ hành vi. Từ nam sắc (nanshoku, 男色) chỉ quan hệ nam-nam được dùng phổ biến ở Nhật Bản cổ xưa.
Hiện nay, từ đồng tính ái giả (dōseiaisha, 同性愛者, nghĩa: người yêu đồng giới), gei (ゲイ, gay), homosekushuaru (ホモセクシュアル, homosexual), rezu hoặc rezubian (レズ、レズビアン, lesbian) và homo(ホモ) được dùng phổ biến.
Thực đơn
LGBT ở Nhật Bản Thuật ngữ và tiếng lóngLiên quan
LGBT LGBT ở Việt Nam LGBT nhận con nuôi LGBT làm cha mẹ LGBT ở Nhật Bản LGBT và Wikipedia LGBT trong Hồi giáo LGBT ở châu Á LGBT ở Trung Đông LGBT trong thần thoạiTài liệu tham khảo
WikiPedia: LGBT ở Nhật Bản http://wwwsshe.murdoch.edu.au/intersections/issue1... http://wwwsshe.murdoch.edu.au/intersections/issue1... http://ro.uow.edu.au/cgi/viewcontent.cgi?article=1... http://www.gayjapanwiki.com/ http://www.geocities.co.jp/Berkeley/3508/japaneseh... http://www.homodachi.jp/ http://www.androphile.org/preview/Culture/Japan/ja... http://www.androphile.org/preview/Library/Mytholog... http://web.archive.org/20030429110607/members.aol.... http://web.archive.org/20071016121624/geocities.co...